Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tunnel


[tunnel]
danh từ giống đực
đường hầm
Le tunnel sous la Manche
đường hầm dưới eo biển Măng-sơ
Percer un tunnel
đào một đường hầm
combat de nègres dans un tunnel
cảnh tốt tăm hỗn độn (không thể phân biệt được gì)
sortir du tunnel; voir le bout du tunnel
ra khỏi đường hầm, thoát khỏi thời kì khó khăn
tunnel aérodynamique
ống khí động lực, ống gió
tunnel à eau
đường hầm dẫn nước
tunnel de montagne
đường hầm trong núi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.