Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tuyauter


[tuyauter]
ngoại động từ
xếp nếp ống
Tuyauter un jupon
xếp nếp ống một cái váy
(thân mật) cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp
Tuyauter un ami sur une affaire
bày mưu mẹo giúp một người bạn về việc kinh doanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.