Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuổi


âge; an; année (d'âge).
Già trước tuổi
vieux avant l'âge
Tuổi đi học
âge scolaire
Tuổi quả đất
l'âge de la terre
Còn nhỏ tuổi
encore en bas âge
Mười tám tuổi
être âgé de dix-huit ans; être dans sa dix-huitième année.
ancienneté.
Ba mươi lăm tuổi đảng
trente ans (d'ancienneté) dans le parti.
titre (d'un alliage d'or).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.