Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
type


[type]
danh từ giống đực
kiểu, loại hình
Type racial
kiểu chủng tộc
Type biologique
kiểu sinh học
mẫu
Objet conforme au type
vật đúng với mẫu
(ngành in) kiểu chữ
Type romain
kiểu chữ rômanh
(mẫu) điển hình, kiểu mẫu
Harpagon est le type de l'avare
Hác-pa-gon là điển hình của kẻ hà tiện
Sans type déterminé
không có kiểu mẫu xác định
(thân mật) con người kỳ dị
Quel type !
con người kỳ dị làm sao!
(thông tục) gã, chàng
Un chic type
một gã tử tế
(thông tục) tình nhân
Elle se promène avec son type
chị ta đi dạo với tình nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.