|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
télé
![](img/dict/02C013DD.png) | [télé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c (thân máºt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (viết tắt télévision) truyá»n hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder la télé | | xem truyá»n hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une émission de télé | | chÆ°Æ¡ng trình truyá»n hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Journaliste de télé | | phóng viên truyá»n hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (viết tắt của tévéviseur) máy thu hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allumer la télé | | báºt máy thu hình |
|
|
|
|