![](img/dict/02C013DD.png) | [téléphonage] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điện báo điện thoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Téléphoner une nouvelle à quelqu'un |
| báo bằng điện thoại một tin cho ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gá»i dây nói; nói Ä‘iện thoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Téléphoner chez quelqu'un |
| gá»i dây nói vá» nhà ai |