 | [témoigner] |
 | ngoại động từ |
|  | biểu lộ, tỠra |
|  | Témoigner ses sentiments par des paroles |
| biểu lá»™ tình cảm bằng lá»i nói |
|  | chứng tỠ|
|  | Ce geste témoigne qu'il vous est attaché |
| cỠchỉ đó chứng tỠrằng nó rất quyến luyến anh |
|  | Témoigner ses sentiments |
| chứng tỠtình cảm của mình |
|  | là m chứng, chứng thá»±c, chứng nháºn |
|  | Il a témoigné l'avoir vu |
| nó chứng nháºn là nó thấy ông ta |
 | nội động từ |
|  | là m chứng |
|  | Témoigner contre quelqu'un |
| là m chứng buộc tội ai |
|  | Témoigner en justice |
| là m chứng ở toà |
|  | chứng tỠ|
|  | Sentiments qui témoignent d'une grande affection |
| tình cảm chứng tỠmột sự trìu mến lớn |