 | [ténèbres] |
 | danh từ giống cái số nhiá»u |
|  | chỗ tối tăm, bóng tối |
|  | Marcher dans les ténèbres |
| đi trong bóng tối |
|  | cảnh tối tăm, cảnh ngu muội |
|  | L'homme montant des ténèbres à l'idéal |
| con ngÆ°á»i vÆ°Æ¡n từ cảnh tối tăm tá»›i lý tưởng |
|  | empire des ténèbres |
|  | xem empire |
|  | prince des ténèbres |
|  | xem prince |
 | phản nghĩa Lumière. |