|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tại
| à; en; chez. | | | Sinh tại Hà Nội | | né à Hanoï | | | Tại nhà bạn | | chez son ami | | | à cause de | | | Thi hỏng tại lười | | échouer à l'examen à cause de la paresse | | | mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên | | | l'homme propose, Dieu dispose |
|
|
|
|