Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tại


à; en; chez.
Sinh tại Hà Nội
né à Hanoï
Tại nhà bạn
chez son ami
à cause de
Thi hỏng tại lười
échouer à l'examen à cause de la paresse
mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
l'homme propose, Dieu dispose



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.