|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tạm
| à titre provisoire; temporairement; momentanément. | | | Anh hãy dùng tạm cái bút này | | utilisez à titre provisoire ce stylo | | | Tình thế đã tạm ổn | | la situation est momentanément arrangée. | | | à peine. | | | Tạm được | | à peine acceptable | | | tàm tạm | | | (redoublement; sens atténué) | | | à peine. |
|
|
|
|