Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tầng


étage.
Nhà nhiều tầng
maison à plusieurs étages
Tầng khai thác
étage d'exploitation (dans les mines)
Các tầng thực bì
(thực vật học) les étages de végétation
Tên lửa hai tầng
fusée à deux étages.
(nông nghiệp, địa) horizon.
Tầng tích tụ
horizon illuvial
Tầng rửa trôi
horizon lessivé.
(thực vật học) strate; assise.
Tầng cây cỏ
strate herbeuse;
Tầng phát sinh
assise génératrice.
rayon (d'une ruche).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.