|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tầng
| étage. | | | Nhà nhiều tầng | | maison à plusieurs étages | | | Tầng khai thác | | étage d'exploitation (dans les mines) | | | Các tầng thực bì | | (thực vật học) les étages de végétation | | | Tên lửa hai tầng | | fusée à deux étages. | | | (nông nghiệp, địa) horizon. | | | Tầng tích tụ | | horizon illuvial | | | Tầng rửa trôi | | horizon lessivé. | | | (thực vật học) strate; assise. | | | Tầng cây cỏ | | strate herbeuse; | | | Tầng phát sinh | | assise génératrice. | | | rayon (d'une ruche). |
|
|
|
|