|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tẩu
![](img/dict/D0A549BC.png) | pipe. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tẩu hút thuốc phiện | | pipe à opium | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hút thuốc lá tẩu | | fumer la pipe. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) filer; s'enfuir. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thằng ăn cắp tẩu mất rồi | | le voleur s'est enfui. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | faire disparaître; cacher ailleurs. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tẩu những đồ ăn cắp | | cacher ailleurs les objets volés. |
|
|
|
|