Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tẻ


(cũng như gạo tẻ) riz ordinaire; riz non gluant (par opposition au riz gluant).
dur (en parlant de certains grains).
Ngô tẻ
maïs dur.
morne; désolé.
Cảnh tẻ
un paysage morne.
terne; incolore.
Nụ cười tẻ
un sourire terne
Văn phong tẻ
style terne.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.