Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tổ


nid.
Tổ chim
nid d'oiseaux
Tổ sâu
nid de chenilles; chenillère
Tổ kiến
nid de fourmis; fourmilière
Tổ mối
nid de termites; termitière
groupe
raison de plus
biết đâu là tổ con chuồn chuồn
on ne sait où; on ne saurait en connaître les dessous ancêtres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.