| (variante phonétique de tầng). |
| | Nhà từng |
| maison à étages |
| | Từng ong |
| rayon d'une ruche. |
| | chaque. |
| | Từng người |
| chaque personne |
| | Từng lúc |
| chaque instant. |
| | tel. |
| | Từng ấy |
| une telle quantité |
| | Số tiền từng ấy |
| une telle somme |
| | Từng ấy giấy thì sao đủ |
| une telle quantité de papier ne pourra pas suffire. |
| | par; à. |
| | Đi từng nhóm |
| aller par groupes |
| | Vào từng người một |
| entrer un à un |
| | Dịch từng chữ một |
| traduire mot à mot. |
| | déjà; plusieurs fois; à maintes reprises |
| | Tôi đã từng nghe nói về việc này |
| j'ai déjà entendu parler de cette affaire |
| | Tôi đã từng gặp nó |
| je l'ai vu plusieurs fois |
| | Tôi đã từng nhắc anh điều đó |
| je vous l'ai répété à plusieurs reprises. |