Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ukase




ukase
[ju:'keiz]
danh từ
sắc lệnh của vua Nga
nghiêm lệnh; mệnh lệnh độc đoán


/ju:'keiz/

danh từ
sắc lệnh của vua Nga
nghiêm lệnh; mệnh lệnh độc đoán

Related search result for "ukase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.