Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unabbreviated




unabbreviated
[,ʌnə'bri:vieitid]
tính từ
không viết tắt; không tóm tắt; không rút gọn, để nguyên


/'ʌnə'bri:vieitid/

tính từ
không viết tắt; không tóm tắt; không rút gọn, để nguyên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.