unadvisable
unadvisable | [,ʌnəd'vaizəbl] |  | tính từ | |  | không nên làm | |  | an unadvisable action | | một hành động không nên làm | |  | không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố |
/'ʌnəd'vaizəbl/
tính từ
không nên làm an unadvisable action một hành động không nên làm
không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố
|
|