unassailable
unassailable | [,ʌnə'seiləbl] |  | tính từ | |  | không thể bị tấn công, không thể bị chiếm lĩnh | |  | an unassailable strong-hold | | một đồn lũy không thể đánh chiếm được | |  | không thể nghi ngờ, không thể bác bỏ |
/,ʌnə'seiləbl/
tính từ
không thể tấn công được
không công kích được (lời nói...)
|
|