unavailability
unavailability | ['ʌn,əveilə'biliti] |  | danh từ | |  | tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được | |  | sự không có giá trị (của vé xe...) |
/'ʌnə,veilə'biliti/
danh từ
tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được
sự không có giá trị (của vé xe...)
|
|