unbodied
unbodied![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'bɔdid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô hình, vô thể, không có hình dáng, không hỉnh thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ra hình dáng gi; dị hình |
/'ʌn'bɔdid/
tính từ
vô hình, vô thể, không có hình dáng
(số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả)
|
|