|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclaimed
unclaimed![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'kleimd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị đòi hỏi; không bị yêu sách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unclaimed right | | quyền lợi không đòi hỏi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unclaimed letter | | thư không người nhận |
/'ʌn'kleimd/
tính từ
không bị đòi hỏi; không bị yêu sách unclaimed right quyền lợi không đòi hỏi unclaimed letter thư không người nhận
|
|
|
|