|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclipped
unclipped![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'klipt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không xén, không cắt, không hớt (tóc, lông cừu...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...) |
/'ʌn'klipt/
tính từ
không xén, không cắt, không hớt
chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...)
|
|
|
|