uncurbed
uncurbed | [,ʌn'kə:bd] |  | tính từ | |  | không buộc dây cằm, không được thào hàm thiếc (ngựa) | |  | được thả lỏng; không bị kiềm chế (tình dục, cơn giận...) |
/'ʌn'kə:bd/
tính từ
không buộc dây cằm (ngựa)
không bị kiềm chế, không nén lại (tình dục, cơn giận...)
|
|