|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undercarriage
undercarriage | ['ʌndəkæridʒ] | | danh từ (như) landing-gear | | | bộ bánh máy bay, càng má (để hạ cánh) | | | khung gầm; sát-xi (ô tô) | | | (quân sự) giá súng, càng pháo |
/'ʌndə,kæridʤ/
danh từ bộ bánh hạ cánh (máy bay) khung gầm, satxi (ô tô)
|
|
|
|