|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underdressed
underdressed![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌndədrest] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mặc quá sơ sài | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem underclothing | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bao (dưới lớp áo bọc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn mặc xuềnh xoàng, ăn mặc quá đơn giản, ăn mặc sơ sài |
/'ʌndə'drest/
tính từ
ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mắc quá sơ sài
|
|
|
|