undisposed
undisposed | [,ʌndis'pouzd] |  | tính từ (+ of) | |  | chưa sử dụng đến, chưa dùng đến | |  | (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn | |  | stock undisposed of | | hàng hoá chưa bán đi được |
/'ʌndis'pouzd/
tính từ ( of)
chưa sử dụng đến, chưa dùng đến
(thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn stock undisposed of hàng hoá chưa bán đi được
|
|