|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undrilled
undrilled | [,ʌn'drild] |  | tính từ | |  | không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...) | |  | không rèn luyện, không tập luyện |
/'ʌn'drild/
tính từ
không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...)
không rèn luyện, không tập luyện
|
|
|
|