undulatory
undulatory | ['ʌndjulətəri] |  | tính từ | |  | gợn sóng, nhấp nhô | |  | (thuộc) sóng; hình sóng | |  | undulatory theory of light | | giả thuyết sóng về ánh sáng |
/'ʌndjulətəri/
tính từ
gợn sóng, nhấp nhô
(thuộc) sóng undulatory theory of light giả thuyết sóng về ánh sáng
|
|