|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unemphatically
unemphatically | [,ʌnim'fætikəli] |  | phó từ | |  | không nhấn mạnh | |  | không mạnh mẽ, không dứt khoát | |  | không thật sự là; không rõ ràng là |
/'ʌnim'fætikəli/
phó từ
không hùng hồn, không mạnh mẽ
không nhấn mạnh
|
|
|
|