unexcised
unexcised | [,ʌnek'sɑizd] |  | tính từ | |  | không bị đánh thuế môn bài | |  | không bị cắt xén (bài văn, sách...), không bị cắt (bộ phận cơ thể) |
/'ʌnek'sɑizd/
tính từ
không bị đánh thuế môn bài['ʌnek'saizd]
tính từ
không bị cắt (đoạn sách, bộ phận trong cơ thể)
|
|