unfavourableness
unfavourableness | [ʌn'feivərəblnis] |  | danh từ | |  | sự không có thiện chí, sự không thuận, sự không tán thành | |  | sự không thuận lợi | |  | sự không hứa hẹn tốt, sự không có triển vọng | |  | sự không có lợi, sự không có ích |
/'ʌn'feivərəblnis/
danh từ
tính chất không thuận lợi
sự không có triển vọng
|
|