|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfeminine
unfeminine![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn'feminin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc đàn bà, không như đàn bà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) không thuộc giống cái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không yểu điệu, không dịu dàng, không ủy mị; không có nữ tính |
/'ʌn'feminin/
tính từ
không thuộc đàn bà, không như đàn bà; không yểu điệu, không dịu dàng
|
|
|
|