unfinished ![](images/dict/u/unfinished.gif)
unfinished![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'fini∫t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa hết, chưa hoàn thành, chưa kết thúc, chưa xong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa hoàn hảo, chưa hoàn chỉnh, chưa được sang sửa lần cuối cùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thô; không được chỉnh lý; không được trau chuốt, không được mài giũa |
/'ʌn'finiʃt/
tính từ
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở
không hoàn chỉnh
|
|