unfulfilled
unfulfilled | ['ʌnfrul'fild] |  | tính từ | |  | không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...) | |  | không được thi hành (mệnh lệnh...) | |  | không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...) |
/'ʌnfrul'fild/
tính từ
không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)
không được thi hành (mệnh lệnh...)
không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)
|
|