Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ung


1 d. Nhọt lớn, thường gây đau nhiều hoặc nguy hiểm cho tính mạng. Nặn ung. Cái sảy nảy cái ung* (tng.).

2 t. (Trứng) bị hỏng, bị thối. Trứng gà ung.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.