ungracious
ungracious | [ʌn'grei∫əs] |  | tính từ | |  | miễn cưỡng, oán hận | |  | vô lễ, khiếm nhã, bất lịch sự | |  | không có lòng tốt, không tử tế | |  | không từ bi, không nhân từ; không độ lượng, không khoan dung | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) không dễ chịu |
/'ʌn'greiʃəs/
tính từ
kiếm nhã, thiếu lịch sự
không có lòng tốt, không tử tế
|
|