uninvolved
uninvolved | [,ʌnin'vɔlvd] |  | tính từ | |  | không rắc rối, không phức tạp | |  | không bị mắc míu, không bị liên luỵ, không bị dính líu, không bị dính dáng | |  | không để hết tâm trí vào, không bị thu hút vào (công việc gì...) |
/'ʌnin'vɔlvd/
tính từ
không gồm, không bao hàm
|
|