Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
union


[union]
danh từ giống cái
sự hoà hợp
Union des couleurs
sự hoà hợp màu sắc
sự đoàn kết
L'union fait la force
đoàn kết làm nên sức mạnh
hội liên hiệp; liên minh; liên bang
L'union des jeunesses
hội liên hiệp thanh niên
Union des Républiques socialistes soviétiques
Liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa xô viết
cuộc hôn nhân
Union légitime
cuộc hôn nhân hợp pháp
sự thống nhất
Union de deux terres
sự thống nhất hai đất
viên ngọc trai lớn
trait d'union
gạch nối
union libre
sự ăn ở với nhau như vợ chồng khi chưa kết hôn (sự sống thử)
Phản nghĩa Désunion; division, séparation; discorde, dissension, divorce, opposition, rupture.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.