unionist
unionist | ['ju:njənist] |  | danh từ | |  | thành viên của công đoàn, người ủng hộ công đoàn | |  | (Unionist) người theo chủ nghĩa Hợp nhất (người tán thành sự hợp nhất về (chính trị), nhất là giữa Anh và Bắc Ireland) |
/'ju:njənist/
danh từ
đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn
(Unionist) đảng viên đảng Hợp nhất (Anh, Mỹ)
|
|