Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unitif


[unitif]
tính từ
nối
Fibres unitives du cœur
sợi nối của tim
(tôn giáo) thống nhất trong Chúa
Vie unitive
cuộc sống thống nhất trong Chúa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.