unmalleability
unmalleability![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,mæliə'biləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không dễ dát mỏng, tính không dễ uốn (kim loại) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính không dễ bảo, tính khó bảo (trẻ con) |
/'ʌn,mæliə'biliti/
danh từ
tính không thể dát mỏng, tính không thể uốn (kim loại)
(nghĩa bóng) tính khó bảo (trẻ con)
|
|