|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unobstrusiveness
unobstrusiveness | [,ʌnəb'tru:sivnis] | | danh từ | | | tính khiêm tốn, tính không phô trương; tính kín đáo | | | tính chất không thu hút sự chú ý | | | tính chất không rõ ràng, tính chất không dễ nhận thấy |
/'ʌnəb'tru:sivnis/
danh từ tính khiêm tốn, tính ít phô trương; tính kín đáo
|
|
|
|