unorganized
unorganized![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'ɔ:gənaizid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có tổ chức, vô tổ chức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có trật tự, không ngăn nắp, không hữu hiệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được sắp xếp, không được chuẩn bị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân) |
/'ʌn'ɔ:gənaizd/
tính từ
không có tổ chức, vô tổ chức
|
|