unoriginal
unoriginal | [,ʌnə'ridʒənl] |  | tính từ | |  | không phải là gốc, không đầu tiên, không chính | |  | không phải là nguyên bản | |  | không độc đáo, nhàm chán | |  | vay mượn, sao chép |
/'ʌnə'ridʤənl/
tính từ
không phải là gốc, không đầu tiên, không chính
không phải là nguyên bản
không độc đáo
|
|