unostentatious
unostentatious![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,ɔsten'tei∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không loè loẹt, sặc sỡ; không khoe mẽ/giả dối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không phô trương, không khoe khoang, không bày vẽ, không làm cho người khác phải để ý, giản dị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unostentatious wedding | | đám cưới giản dị không bày vẽ |
/'ʌn,ɔsten'teiʃəs/
tính từ
không bày vẽ, không phô trương, giản dị unostentatious wedding đám cưới giản dị không bày vẽ
|
|