unostentatiousness
unostentatiousness![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,ɔsten'tei∫əsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không phô trương, tính không khoe khoang, tính không bày vẽ, tính không làm cho người khác phải để ý, tính giản dị |
/'ʌn,ɔsten'teiʃəsnis/
danh từ
tính không bày vẽ, tính không phô trương, tính giản dị
|
|