unreformable
unreformable | [,ʌnri'fɔ:məbl] |  | tính từ | |  | không thể cải cách, không thể cải thiện, không thể cải tạo, không thể cải tổ | |  | không thể sửa đổi | |  | không thể triệt bỏ; không thể chữa |
/' nri'f :m bl/
tính từ
không thể ci cách, không thể ci tạo, không thể ci tổ
|
|