|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unremunerative
unremunerative![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnri'mju:nəvətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không để thưởng, không để trả công, không để đền đáp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được trả hậu, không có lợi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trả công thấp, trả lương thấp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đem đến lợi lộc |
/' nri'mju:n v tiv/
tính từ
không có lợi, không đem lại lợi lộc
|
|
|
|