|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrepairable
unrepairable | [,ʌnri'peərəbl] |  | tính từ | |  | không thể sửa chữa, không thể hồi phục lại, không thể tu sửa (cái gì bị phá hỏng, bị mòn..) | |  | không thể sửa chữa, không thể uốn nắn (lỗi, sai lầm..) | |  | không thể đền bù, không thể bồi thường (thiệt hại) | |  | không thể hồi phục sức khoẻ | |  | không thể dùng đến |
/' nri'pe r bl/
tính từ
không thể sửa chữa, không thể tu sửa
không thể sửa, không thể chuộc (lỗi)
không thể đền bù, không thể bồi thường (thiệt hại)
|
|
|
|